Translate

Từ vựng cần biết trong môn thể hình

Khi đi tập gym các bạn thường nghe các câu từ chuyên môn trong môn thể hình.
Đôi khi tiếng việt khó giải thích mà ta dùng một số từ vay mượn mà các bạn cần biết, sau đây là các từ vựng cần nên biết khi chơi môn thể dục thể hình.

1. Abs (Abdominal): Cơ bụng,
2. Aerobic: Thể dục nhịp điệu
3. Barbell: Tạ đòn
4. Biceps curl: Bài tập cơ tay trước
5. Calves: bắp chuối
6. Cardio: tập sức bền
7. Chin ups: hít xà ngược tay
8. Compound: Kết hợp
9. Deadlifts: is a weight training exercise
10. Drop set: tăng lên và sau đó giảm độ nặng
11. Dumbbell: Tạ đơn
12. Exercise: bài tập
13. Failure: sai
14. Fitness: trung tâm thể dục
15. Forced reps: có hỗ trợ
16. Forearms: cơ cẳng tay


  1. Glute: cơ mông
  2. Gym: tập thể dục
  3. Hight Intensity Interval Training: cường độ cao
  4. Isolation: tách biệt
  5. Lats: cơ sô
  6. Leg Press: tên bài tập chân
  7. Neck: Cơ cổ
  8. One Rep max: một cái nặng nhất
  9. Over head press: tên bài tập
  10. Over training: tập quá nhiều
  11. Partial reps: tập nặng cho đến hết khả năng
  12. Power building: tập sức mạnh
  13. Power lifting: có sức mạnh hơn khi nâng
  14. Prioritization: theo qui trình
    Tăng cơ-- cắt nét---ổn định---tăng sức bền---tăng sức mạnh---trở lại.
  15. Protein: chất đạm để xây dựng cơ bắp
  16. Fat burn: đốt mỡ
  1. Pull ups: bài tập kéo xà
  2. Pyramid training: phương pháp kim tự tháp như Set1 tập 21cái-->set2 tập 13 cái --> set3 tập 8 cái
  3. Quadriceps: cơ đùi
  4. Rep Blast: số cái để căng cứng cơ
  5. Reps: bao nhiêu cái
  6. Rest–pause: tạm nghỉ giải lao
  7. Resistance training: tập sức mạnh
  8. Row:  tên bài tập Row
  9. Sets: số hiệp
  10. Shoulder: cơ vai
  11. Squats: tên bài tập
  12. Super Set: tập liên hoàn không nghỉ ngơi nhiều
  13. Training: huấn luyện
  14. Triceps: cơ tay sau
  15. Volume Blast: đến set nào bao nhiêu cái thì cơ căng cứng
  16. Warming up: làm nóng lên
  17. Weight training: tập tạ nặng
  18. Workout: tập luyện thể thao

No comments: