Đây là danh mục từ vựng rất cần thiết khi chuẩn bị vào học đại học ở Hoa Kỳ. Khi học năm đầu tiên college bạn nên chọn các môn học có mức độ tiếng anh chuyên môn không quá khó để học trước.
Cách học ở Mỹ khác biệt một chút, môn học nào cũng đòi hỏi sinh viên đọc sách rất nhiều, nên bạn phải tốn nhiều thời gian đọc sách tại nhà do vốn từ vựng không đủ. Điểm khác biệt khác là sinh viên ở Mỹ buộc phải tham gia thảo luận presentation thường xuyên, khi presentation cá nhân hay theo nhóm thì bạn phải chia sẻ quan điểm của bản thân mình, giải thích và tham gia tranh luận. Sinh viên ở Mỹ cùng nhau học tập và làm việc rất tốt.
Tóm lại từ vựng là quan trọng phải thuộc, nhìn là ngán nhưng phải thuộc thôi các bạn, mai sau có môn phải học 500 cái tên và công dụng của chúng, đây là từ vựng hữu ích khi học College năm đầu tiên tại Hoa Kỳ. Đừng lo lắng, một cuộc hành trình đầy thú vị phía trước dành cho các bạn trẻ chuẩn bị bước vào giảng đường.
Học từ vựng - Tuần 3
Elusive – hard to explain or understands. fleeting, puzzling, baffling
Generate- to bring into existence S. create, produce, cause A. end, terminate, extinguish
Idolize - to worship as an idol, to love very much S. adore, revere A. despise, scorn, disdain
Ingratitude- lack of thankfulness s. thanklessness, ungratefulness a. thankfulness, gratefulness
Keepsake – kept in memory of someone, souvenir s. reminder, memento
Mortal- causing death, fatal, eventually die a. eternal, everlasting
Ovation- an outburst of applause s. cheers, bravos a. boos, jeers
Petty- unimportant, trivial, minor s. insignificant a. important, major
Plight- sorry condition or state, verb- to pledge or promise solemnly
Repent- to feel sorry for what you have done or failed to do s. regret a. rejoice over
Reverie- a daydream, being lost in thought s. meditation
Revocation- cancellation, annulment, calling back s. repeal, withdrawal a. ratification, confirmation
Scan – examine closely, to analyze or examine s. study, survey
Strand – a string of wire, hair etc. to run aground, s. thread, v. abandon, maroon, rescue, save
strife- bitter disagreement, fighting, s. conflict, discord a. peace, calm
topple- to fall forward, to overturn s. upset, tumble a. remain upright
abominable- arousing hatred, detestable s. hateful, despicable a. praiseworthy, delightful
bumbling- blundering, awkward, s. clumsy, stumbling a. forceful, skillful
foil- to defeat, to keep from gaining some end s. frustrate, thwart a. aid, advance
formulate – to express definitely or systematically, s. define, articulate
initiative- taking the first step or move, act without being directed s. leadership, enterprise a. laziness, sloth
memento- something that serves as a reminder s. remembrance, keepsake
nonconformist- a person who refuses to follow established ideas or ways of doing things. S. individualist a. traditional, conservative
null and void - without legal force or effect, no longer binding s. cancelled, invalid a. binding, valid
panorama- a wide, unobstructed view of an area, a range or spectrum s. overview
pry- to pull loose by force, to be noisy about something s. snoop, meddle
refurbish- to brighten, restore or improve s. renew a. dilapidate, run down
resourceful – able to deal promptly and effectively with all sorts of problems, clever in finding ways and means of getting along s. ingenious, skillful a. incompetent
Rigorous- severe, harsh, strict s. Challenging, stringent a. easy, indulgent
subsequent- coming after, following in time s. later, next a. previous, prior
unerring- making no mistakes, faultless, s. unfailing, certain a. unreliable
alias- assumed name s. hiding one’s identity a. real name, legal name
amble- walk slowly, leisurely walk s. saunter a. gallop, dash, sprint
distort- to give a false or misleading account of something, s. falsify, disfigure
dogged- persistent, stubbornly determined, refusing to give up, s. untiring a. irresolute, faltering
inevitable- sure to happen, unavoidable s. inescapable a. preventable, avoidable
parody- to make fun of by imitating it s. satire
sleuth- a detective s. investigator
vandalism- deliberate and pointless destruction of public or private property s. malicious defacement, willful destruction
colossal- huge, gigantic, vast, extraordinary
condemn- to criticize or pass judgment against, to find guilty
complement- something that completes or brings to perfection
confide- to tell in confidence, to entrust with
confiscate- to seize by authority, take
consecutive- following without interruption, successive
contagious- easily spread from person to person, catching
controversy- an argument, a debate, a dispute, especially a long and public one
convert- a person who has changed, as to a religion
deceive- to mislead or delude someone, as by lying
deduction- to draw out or get as from a source; to trace the history
defy- to refuse or resist openly; to challenge or dare; to withstand successfully
depose- to remove from office or high position
diminish- to reduce or lessen the intensity, purity, or strength of something
dilapidated- falling to pieces; in ruin because of neglect
premier- first performance
rebate-a partial refund; to give back part of an original payment
remorse-bitter regret or anguish for wrongdoing; a sense of guilt
recuperate- to return to health or strength; to recover from financial losses
restrain- to hold back from action; to control; to limit or restrict
You are to find the Antonyms and synonyms for these words.
Xem từ vựng phần 1
Xem từ vựng phần 2
Xem từ vựng phần 3
Học từ vựng thông qua các bản nhạc tiếng Anh
No comments:
Post a Comment