Translate

Từ Vựng Thường Dùng Tại College - Kỳ 2

Đây là danh mục từ vựng rất cần thiết khi chuẩn bị vào học đại học ở Hoa Kỳ. Học sinh ở Mỹ ai cũng biết và quen thuộc với cách chọn môn học elective courses, môn nào nên học trước và học sau.

Học hai năm đầu không khó, giống như bạn học đại học đại cương ở Việt Nam thôi, hai năm đầu bạn phải học những môn cơ bản như: Toán, tiếng Anh, Science, Sociology, Biology, History, Psychology, Physical, Computer, Art, Dance, nhớ đừng quên GPA rất quan trọng.

Học từ vựng - Tuần 2
Integrate – unite       
segregate – isolate from others   
Congregate – come together in a group
egregious – bad or offensive
Gregarious – sociable
superfluous – beyond what is expected
Impetuous – abrupt
beacon – a light, signal   
berserk – violently enraged
celestial – blissful, happiness
chasten – discipline
confiscate – seize by authority
data – information   
detract – reduce in value or reputation
component – part   
contaminate – impure, unclean
consolidate – unite   
collaborate – to work together
corroborate – to strengthen with evidence
cohort – a group of people
conformist – follower
converge – come together from different directions
encounter – meeting
epic – a long narrative poem
pantomime – play or story without words
pessimist – expects the worse
precaution – safeguard
prosecute – bring before a court of  law for trial
puncture – pierce    
retaliate – strike back, revenge
sham – not genuine
uncouth – crude, unrefined
underscore – special emphasis
wholesome – morally good
wistful – sad, melancholy   
intervene – to come between in order to hinder
adoptee – one who is chosen as a child
taunting – insulting language
incarceration – imprison   
mannerism – peculiarity of style or action

Xem từ vựng phần 1
Xem từ vựng phần 2
Xem từ vựng phần 3

Học từ vựng thông qua các bản nhạc tiếng Anh  

2. Big Big World


No comments: