Translate

Từ vựng cần học về bản chất và hành vi

Vốn từ phong phú sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc hoàn thiện các kỹ năng nghe nói đọc viết một cách hiệu quả. Sau đây là tập hợp một vài từ vựng cần thiết trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày mà bạn cần nhớ. Những từ vựng sau rất hữu dụng khi bạn cần nhận xét con người.

Phần ABCDE

Active: năng nổ, tích cực, nhanh nhẹn
Aggressive: hùng hổ, hung hăng
Ambitious: tham vọng
Argumentative: thích tranh cãi, hay cãi nhau
Arrogant: kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
Assertive: quả quyết, quyết đoán
Bad-tempered: nóng tính, dễ tức dận, dễ nổi nóng
Big-headed: tự phụ
Bossy: hống hách, hách dịch
Careless: bất cẩn
Caring: chu đáo
Catty: ghen tị, xảo trá, ranh vặt
Cautious: thận trọng
Charming: duyên dáng, yêu kiều, quyến rũ
Cheeky: xấc láo, hỗn xược
Clever: lanh lợi, thông minh
Conceited: tự phụ, kiêu ngạo
Conscientious: tận tâm, chu đáo
Considerate: chu đáo, tận tâm
Coy: bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè
Creative: sáng tạo
Crime: tội phạm
Curious: tò mò
 
Deceitful: dối trá, lừa lọc
Discipline: kỷ luật
Docile: dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn
Domineering: độc đoán, hống hách
 
Enthusiastic: nhiệt tình
Excitable: dễ bị kích thích, dễ bị kích động
Extroverted: người có tinh thần hướng ngoại

Phần FGHIIKL

Faithful: trung thành
Fickle: hay thay đổi, không kiên định
Funny: khôi hài, ngồ ngộ
Fussy: om xòm, nhặng xị
 
Good-natured: tử tế, đôn hậu
Grumpy: gắt gỏng, cục cằn
 
Happy-go-lucky: vô tư lự, thảnh thơi
Impulsive: hấp tấp, bốc đồng
Inconsiderate: thiếu chu đáo, thiếu quan tâm
Introverted: nhút nhát
Inventive: sáng tạo
Irritating: khó chịu
Jolly: vui vẻ, vui tươi, vui nhộn
Kind: tốt bụng
Loud-mouthed: to mồm
Loyal: trung thành


Phần MNOPQRSTUVW

Manic: vui buồn thất thường
Manipulative: lôi cuốn, hấp dẫn
Mood: tâm trạng
Moody: buồn rầu, ủ rũ
Nervous: lo lắng
 
Old-fashioned: lỗi mốt, lạc hậu
Opinionated: cứng đầu, ngoan cố
 
Passive: bị động, thụ động, tiêu cực thờ ơ
Perfectionist: người cầu toàn
Persuasive: có sức thuyết phục
Picky: kén chọn, cầu kỳ
Playful: ham vui đùa, khôi hài
Pleasant: vui vẻ, dễ thương
Polite: lễ phép, lễ độ, lịch sự
Pragmatic: thực tế, thực dụng
Punish: phạt
 
Quick-tempered: dễ nổi cáu
Reserved: kín đáo, dè dặt, giữ gìn
Rude: khiếm nhã, bất lịch sự, hỗn xược, vô lễ
Rude: thô lỗ
Serious: nghiêm túc
Shy: xấu hổ
Sincere: thành thật, ngay thật, chân thật
Slapdash: ẩu, bừa, cẩu thả
Slimy: nịnh nọt, luồn cúi, khúm núm
Sly: ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá
Spiteful: hằn học
Stubborn: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố
Swearing: chửi rủa, chửi thề
Thoughtful: chín chắn, thận trọng, sâu sắc, trầm ngâm, trầm tư
Thoughtless: vô tư lự, không suy nghĩ
Tolerate: khoan dung
Trustworthy: đáng tin cậy
Volatile: không kiên định, hay thay đổi
Witty: dí dỏm, hóm hỉnh, dễ gây cười

No comments: